Có 2 kết quả:

紀律 jì lǜ ㄐㄧˋ 纪律 jì lǜ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển phổ thông

kỷ luật

Từ điển Trung-Anh

discipline

Từ điển phổ thông

kỷ luật

Từ điển Trung-Anh

discipline